lese majesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lese majesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lese majesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lese majesty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lese majesty

    Similar:

    treason: a crime that undermines the offender's government

    Synonyms: high treason

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).