lese-majesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lese-majesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lese-majesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lese-majesty.

Từ điển Anh Việt

  • lese-majesty

    /'li:z'mædʤisti/

    * danh từ

    tội khi quân, tội phản vua