high school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high school.
Từ điển Anh Việt
high school
/'hai'sku:l/
* danh từ
trường cao trung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high school
* kỹ thuật
trường trung học
xây dựng:
trường [cao đẳng, trung học]
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high school
Similar:
senior high school: a public secondary school usually including grades 9 through 12
he goes to the neighborhood highschool
Synonyms: senior high, high, highschool
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss