highschool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highschool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highschool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highschool.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highschool
Similar:
senior high school: a public secondary school usually including grades 9 through 12
he goes to the neighborhood highschool
Synonyms: senior high, high, high school
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).