hay harvest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hay harvest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hay harvest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hay harvest.
Từ điển Anh Việt
hay harvest
* danh từ
vụ cắt cỏ
Từ liên quan
- hay
- hays
- haydn
- hayek
- hayes
- hayti
- haying
- haymow
- hayrig
- hay-box
- hay-mow
- haycock
- hayfork
- haylage
- hayloft
- hayrack
- hayrick
- hayseed
- haywire
- haywood
- hay bale
- hay time
- hay-fork
- hay-rack
- hayastan
- hayfever
- hayfield
- haymaker
- haystack
- hay fever
- hay-drier
- haymaking
- hay harvest
- hay haverst
- hay-scented
- haying time
- hay bacillus
- haym salomon
- haystack hill
- hay conditioner
- hay-scented fern
- hayek, friedrich a.von