haying time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haying time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haying time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haying time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haying time

    Similar:

    haying: the season for cutting and drying and storing grass as fodder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).