haycock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haycock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haycock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haycock.

Từ điển Anh Việt

  • haycock

    /'heikɔk/

    * danh từ

    đồng cỏ khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haycock

    a small cone-shaped pile of hay that has been left in the field until it is dry enough to carry to the hayrick