haymaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haymaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haymaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haymaking.
Từ điển Anh Việt
haymaking
* danh từ
sự dỡ cỏ phơi khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haymaking
taking full advantage of an opportunity while it lasts
cutting grass and curing it to make hay