haydn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haydn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haydn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haydn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haydn

    prolific Austrian composer who influenced the classical form of the symphony (1732-1809)

    Synonyms: Joseph Haydn, Franz Joseph Haydn

    the music of Haydn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).