haym salomon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haym salomon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haym salomon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haym salomon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haym salomon

    Similar:

    salomon: American financier and American Revolutionary War patriot who helped fund the army during the American Revolution (1740?-1785)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).