haymaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haymaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haymaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haymaker.

Từ điển Anh Việt

  • haymaker

    /'hei,meikə/

    * danh từ

    người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô

    (từ lóng) cú đánh choáng người

Từ điển Anh Anh - Wordnet