ko punch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ko punch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ko punch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ko punch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ko punch
Similar:
haymaker: a hard punch that renders the opponent unable to continue boxing
Synonyms: knockout punch, Sunday punch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).