hay conditioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hay conditioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hay conditioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hay conditioner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hay conditioner
Similar:
haymaker: a farm machine that treats hay to cause more rapid and even drying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hay
- hays
- haydn
- hayek
- hayes
- hayti
- haying
- haymow
- hayrig
- hay-box
- hay-mow
- haycock
- hayfork
- haylage
- hayloft
- hayrack
- hayrick
- hayseed
- haywire
- haywood
- hay bale
- hay time
- hay-fork
- hay-rack
- hayastan
- hayfever
- hayfield
- haymaker
- haystack
- hay fever
- hay-drier
- haymaking
- hay harvest
- hay haverst
- hay-scented
- haying time
- hay bacillus
- haym salomon
- haystack hill
- hay conditioner
- hay-scented fern
- hayek, friedrich a.von