hay fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hay fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hay fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hay fever.
Từ điển Anh Việt
hay fever
/'hei'fi:və/
* danh từ
(y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hay fever
a seasonal rhinitis resulting from an allergic reaction to pollen
Synonyms: pollinosis
Từ liên quan
- hay
- hays
- haydn
- hayek
- hayes
- hayti
- haying
- haymow
- hayrig
- hay-box
- hay-mow
- haycock
- hayfork
- haylage
- hayloft
- hayrack
- hayrick
- hayseed
- haywire
- haywood
- hay bale
- hay time
- hay-fork
- hay-rack
- hayastan
- hayfever
- hayfield
- haymaker
- haystack
- hay fever
- hay-drier
- haymaking
- hay harvest
- hay haverst
- hay-scented
- haying time
- hay bacillus
- haym salomon
- haystack hill
- hay conditioner
- hay-scented fern
- hayek, friedrich a.von