hay fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hay fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hay fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hay fever.

Từ điển Anh Việt

  • hay fever

    /'hei'fi:və/

    * danh từ

    (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hay fever

    a seasonal rhinitis resulting from an allergic reaction to pollen

    Synonyms: pollinosis