haylage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haylage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haylage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haylage.
Từ điển Anh Việt
haylage
* danh từ
thức ăn dự trữ cho gia súc
haylage
* danh từ
thức ăn dự trữ cho gia súc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.