hayti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hayti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hayti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hayti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hayti
Similar:
hispaniola: an island in the West Indies
Synonyms: Haiti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).