haiti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haiti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haiti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haiti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haiti
a republic in the West Indies on the western part of the island of Hispaniola; achieved independence from France in 1804; the poorest and most illiterate nation in the western hemisphere
Synonyms: Republic of Haiti
Similar:
hispaniola: an island in the West Indies
Synonyms: Hayti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).