haitian creole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haitian creole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haitian creole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haitian creole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haitian creole

    a creole language spoken by most Haitians; based on French and various African languages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).