haitian centime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haitian centime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haitian centime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haitian centime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haitian centime

    100 centimes equal 1 gourde in Haiti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).