hay-rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hay-rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hay-rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hay-rack.

Từ điển Anh Việt

  • hay-rack

    /'heiræk/

    * danh từ

    toa chở cỏ khô

    máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)