hayek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hayek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hayek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hayek.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hayek
English economist (born in Austria) noted for work on the optimum allocation of resources (1899-1992)
Synonyms: Friedrich August von Hayek
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).