haywood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haywood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haywood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haywood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haywood
United States labor leader and militant socialist who was one of the founders of the Industrial Workers of the World (1869-1928)
Synonyms: Big Bill Haywood, William Dudley Haywood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).