grow over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grow over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grow over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grow over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grow over
Similar:
overgrow: grow beyond or across
The ivy overgrew the patio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grow
- growl
- grown
- grower
- growly
- growth
- grow up
- growing
- growler
- grownup
- growling
- grown up
- grown-up
- grow over
- growingly
- grown tyre
- growth path
- growth rate
- growth ring
- growing rate
- growth stock
- grower washer
- growing pains
- growing point
- growth factor
- growth theory
- growing season
- grown junction
- growth hormone
- growing crystal
- growing of bees
- growing process
- grown diffusion
- growth industry
- growth regulator
- growing of grapes
- growing of crystals
- growth hormone (gh)
- grown-in dislocation
- growth-stock paradox
- growth-onset diabetes
- grown in place deposit
- growing equity mortgage
- growth-gap unemployment
- grown-junction transistor
- growth (promoting) factor
- growth-valuation function
- growth theories of the firm
- growth (regulating) substance
- growth-profitability function