growth rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
growth rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth rate.
Từ điển Anh Việt
growth rate
(Tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng
Growth rate
(Econ) Tốc độ tăng trưởng.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
growth rate
the rate of increase in size per unit time
Synonyms: rate of growth
Từ liên quan
- growth
- growth path
- growth rate
- growth ring
- growth stock
- growth factor
- growth theory
- growth hormone
- growth industry
- growth regulator
- growth hormone (gh)
- growth-stock paradox
- growth-onset diabetes
- growth-gap unemployment
- growth (promoting) factor
- growth-valuation function
- growth theories of the firm
- growth (regulating) substance
- growth-profitability function
- growth hormone-releasing factor