growth factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growth factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growth factor

    a protein that is involved in cell differentiation and growth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).