growth ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
growth ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth ring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
growth ring
Similar:
annual ring: an annual formation of wood in plants as they grow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- growth
- growth path
- growth rate
- growth ring
- growth stock
- growth factor
- growth theory
- growth hormone
- growth industry
- growth regulator
- growth hormone (gh)
- growth-stock paradox
- growth-onset diabetes
- growth-gap unemployment
- growth (promoting) factor
- growth-valuation function
- growth theories of the firm
- growth (regulating) substance
- growth-profitability function
- growth hormone-releasing factor