growth ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growth ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth ring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growth ring

    Similar:

    annual ring: an annual formation of wood in plants as they grow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).