annual ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual ring

    * kỹ thuật

    vòng tuổi (cây)

    xây dựng:

    vòng năm

    vòng tuổi

    vòng tuổi (gỗ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annual ring

    an annual formation of wood in plants as they grow

    Synonyms: growth ring