annual zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual zone

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng hình vành khăn