annual fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annual fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annual fern
small short-lived fern of Central and South America
Synonyms: Jersey fern, Anogramma leptophylla
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- annual
- annually
- annualry
- annual gap
- annual pay
- annual tax
- annual crop
- annual fair
- annual fern
- annual flow
- annual food
- annual ring
- annual zone
- annualizing
- annual basis
- annual flood
- annual leave
- annual range
- annual value
- annual amount
- annual events
- annual income
- annual output
- annual rental
- annual report
- annual return
- annual review
- annual runoff
- annual survey
- annual account
- annual anomaly
- annual balance
- annual deficit
- annual landing
- annual premium
- annual revenue
- annual summary
- annual discount
- annual interest
- annual parallax
- annual planning
- annual rainfall
- annual receipts
- annual amplitude
- annual discharge
- annual exemption
- annual intensity
- annual reservoir
- annual statement
- annual variation