annual range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual range

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    biên độ năm