annual survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual survey

    * kinh tế

    điều tra năm