annual food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual food.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual food

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lũ (lớn nhất) trong năm