annualry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annualry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annualry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annualry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annualry

    Similar:

    ring finger: the third finger (especially of the left hand)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).