annual anomaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual anomaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual anomaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual anomaly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual anomaly

    * kỹ thuật

    dị thường hàng năm