annual summary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annual summary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual summary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual summary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual summary

    * kinh tế

    báo cáo tóm tắt hàng năm