growth (promoting) factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growth (promoting) factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth (promoting) factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth (promoting) factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • growth (promoting) factor

    * kinh tế

    chất kích thích sinh trưởng