growth hormone-releasing factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
growth hormone-releasing factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth hormone-releasing factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth hormone-releasing factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
growth hormone-releasing factor
a releasing factor that accelerates the secretion of growth hormone by the anterior pituitary body
Synonyms: GHRF
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- growth
- growth path
- growth rate
- growth ring
- growth stock
- growth factor
- growth theory
- growth hormone
- growth industry
- growth regulator
- growth hormone (gh)
- growth-stock paradox
- growth-onset diabetes
- growth-gap unemployment
- growth (promoting) factor
- growth-valuation function
- growth theories of the firm
- growth (regulating) substance
- growth-profitability function
- growth hormone-releasing factor