growth industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growth industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth industry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growth industry

    an industry that is growing rapidly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).