growth stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
growth stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth stock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
growth stock
stock of a corporation that has had faster than average gains in earnings and is expected to continue to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- growth
- growth path
- growth rate
- growth ring
- growth stock
- growth factor
- growth theory
- growth hormone
- growth industry
- growth regulator
- growth hormone (gh)
- growth-stock paradox
- growth-onset diabetes
- growth-gap unemployment
- growth (promoting) factor
- growth-valuation function
- growth theories of the firm
- growth (regulating) substance
- growth-profitability function
- growth hormone-releasing factor