growth stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growth stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growth stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growth stock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growth stock

    stock of a corporation that has had faster than average gains in earnings and is expected to continue to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).