overgrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overgrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overgrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overgrow.

Từ điển Anh Việt

  • overgrow

    /'ouvə'grou/

    * ngoại động từ overgrew; overgrown

    mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên

    * nội động từ

    lớn mau quá, lớn nhanh quá

    lớn quá khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overgrow

    grow too large

    become overgrown

    The patio overgrew with ivy

    grow beyond or across

    The ivy overgrew the patio

    Synonyms: grow over