growing rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growing rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growing rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growing rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • growing rate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tốc độ tăng trưởng