growing pains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

growing pains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm growing pains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của growing pains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • growing pains

    pain in muscles or joints sometimes experienced by children and often attributed to rapid growth

    emotional distress arising during adolescence

    problems that arise in enlarging an enterprise (especially in the early stages)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).