grown junction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grown junction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grown junction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grown junction.
Từ điển Anh Việt
grown junction
(Tech) tiếp giáp tăng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grown junction
* kỹ thuật
lớp chuyển tiếp kéo
lớp chuyển tiếp nuôi
điện tử & viễn thông:
lớp chuyển nuôi (bán dẫn)
điện:
mặt tiếp giáp cấy