green smut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green smut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green smut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green smut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green smut
disease of rice; grains covered by a green powder consisting of conidia
Synonyms: false smut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog