green monkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green monkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green monkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green monkey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green monkey
common savannah monkey with greenish-grey back and yellow tail
Synonyms: African green monkey, Cercopithecus aethiops sabaeus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog