green dragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green dragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green dragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green dragon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green dragon
early spring-flowering plant of eastern North America resembling the related jack-in-the-pulpit but having digitate leaves, slender greenish yellow spathe and elongated spadix
Synonyms: Arisaema dracontium
Similar:
dragon arum: European arum resembling the cuckoopint
Synonyms: Dracunculus vulgaris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog