fire control station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire control station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire control station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire control station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fire control station

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạm kiểm tra cháy