field of force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field of force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field of force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field of force.
Từ điển Anh Việt
field of force
/'fi:ldəv'fɔ:s/
* danh từ
(vật lý) thường học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
field of force
* kỹ thuật
lực trường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field of force
Similar:
field: the space around a radiating body within which its electromagnetic oscillations can exert force on another similar body not in contact with it
Synonyms: force field
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent