force field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

force field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm force field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của force field.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • force field

    Similar:

    field: the space around a radiating body within which its electromagnetic oscillations can exert force on another similar body not in contact with it

    Synonyms: field of force

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).