force pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
force pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm force pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của force pump.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
force pump
* kỹ thuật
bơm áp lực
máy bơm
máy bơm cao áp
máy bơm đẩy
máy bơm tăng áp
máy bơm trụ trượt
máy nén
máy quạt gió
máy tăng áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
force pump
pump used to force a liquid up and expel it under pressure
Từ liên quan
- force
- forced
- forcer
- forceps
- force 17
- force on
- forcedly
- forceful
- force out
- force pig
- force-out
- forceless
- forcemeat
- force back
- force feed
- force pipe
- force play
- force pump
- force unit
- force-feed
- force-land
- force-meat
- force-pump
- forcefully
- force field
- force phase
- force start
- force to go
- forced sale
- force method
- force sensor
- force shield
- force system
- force vector
- forced march
- forced start
- forced state
- forced value
- forcefulness
- force majeure
- force majored
- force payment
- force pick-up
- force polygon
- forced labour
- forced outage
- forced riders
- forced saving
- force platform
- force response